小姐姐,来玩呀 🇨🇳 | 🇯🇵 お姉さん 遊びに来てください | ⏯ |
姐姐,能出来玩吗,过来我们去走走吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Сестра, вы можете выйти и поиграть, прийти и выйти на прогулку | ⏯ |
你还要多久才能出来 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take you to get out | ⏯ |
哪里有小姐玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Người phụ nữ đâu | ⏯ |
李小姐过来 🇨🇳 | 🇯🇵 リーさんこっちへ | ⏯ |
你从哪里过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh từ đâu đến | ⏯ |
你现在才哪里玩啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang chơi ở đâu | ⏯ |
我说你们要玩多久才出来 🇨🇳 | 🇷🇺 Я спросила, как долго тебе придется играть, прежде чем ты выйдешь | ⏯ |
我们出来了,你在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Were out, where are you | ⏯ |
你从哪里汇出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you sink it | ⏯ |
你能出来玩几天吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể đi ra và chơi cho một vài ngày | ⏯ |
你能偷偷出来玩吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể sneak ra và chơi | ⏯ |
小松等一会儿过来接你,小松等下过来接你 🇨🇳 | 🇪🇸 Komatsu espera un momento para recogerte, Komatsu espera para recogerte | ⏯ |
你现在在哪里 多久过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you now, how often are you coming | ⏯ |
你从哪里来?你从哪里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Where are you from | ⏯ |
你的小猪在哪里等你 🇨🇳 | 🇹🇭 หมูตัวน้อยของคุณรอคุณอยู่ที่ไหน | ⏯ |
我在这里,你能过来吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, can you come over | ⏯ |
你从哪里过来呀 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 어디에서 왔는가 | ⏯ |
你跟你姐姐一起过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh đến với em gái mình | ⏯ |