Rảnh để con nói chuyện với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 让我跟你谈谈 | ⏯ |
I want to talk you some business 🇬🇧 | 🇨🇳 我想跟你谈谈生意 | ⏯ |
どうやってこうやってまたほら君と話そうか 🇯🇵 | 🇨🇳 我该怎么跟你谈谈 | ⏯ |
كلم رئيسك انتشر بأخذ منه إزازة ar | 🇨🇳 跟你的老板谈谈 | ⏯ |
Im still ready to talk to you 🇬🇧 | 🇨🇳 我还是准备跟你谈谈 | ⏯ |
поговорю надо позвони алё алё позвони можно 🇷🇺 | 🇨🇳 我会跟你谈的 | ⏯ |
Mañana hablar contigo del sueldo 🇪🇸 | 🇨🇳 明天跟你谈谈薪水 | ⏯ |
I will talk to your soon 🇬🇧 | 🇨🇳 我很快就会和你谈谈 | ⏯ |
迎えがあるもんで話してくる 🇯🇵 | 🇨🇳 有接机服务,我跟你谈谈 | ⏯ |
You wanted to talk about me 🇬🇧 | 🇨🇳 你想谈谈我 | ⏯ |
Its urgent that I would speak with him 🇬🇧 | 🇨🇳 我很急得跟他谈谈 | ⏯ |
못오면 미리 말을 해주시지 🇰🇷 | 🇨🇳 如果你不能,提前跟我谈谈 | ⏯ |
담사 합니다 🇰🇷 | 🇨🇳 我能和你谈谈 | ⏯ |
I want to advice with you 🇬🇧 | 🇨🇳 我想和你谈谈 | ⏯ |
お話させていただきたいと思います 🇯🇵 | 🇨🇳 我想让你谈谈 | ⏯ |
Im going yo to talk 🇬🇧 | 🇨🇳 我要和你谈谈 | ⏯ |
Muốn thức nói chuyện với anh không được à 🇻🇳 | 🇨🇳 我想和你谈谈 | ⏯ |
Mai tôi ít nói chuyện với anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我明天要跟你谈 | ⏯ |
Tôi chút bận nói chuyện với anh sau 🇻🇳 | 🇨🇳 我正忙着跟你谈 | ⏯ |