Vietnamese to Spanish
How to say 我肯定是盐吃多了,不然怎么会每天闲得去想你! in Spanish?
¡Además, ala, ala, ala, ala, ala
| Nếu có dịp sẽ đi 🇻🇳 | 🇨🇳 肯定会去那里的 | ⏯ |
| Mày muốn làm thêm 10 ngày nữa sẽ không 🇻🇳 | 🇨🇳 你想再做十多天不会 | ⏯ |
| anh đừng nghĩ bậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你不会去想的 | ⏯ |
| Anh ăn nhiều vào nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你吃得很多 | ⏯ |
| Bạn có muốn đi ăn tối vào ngày mai không 🇻🇳 | 🇨🇳 你明天想去吃饭吗 | ⏯ |
| Không ăn nhiều được 🇻🇳 | 🇨🇳 不要吃得太多 | ⏯ |
| Tôi nghĩ mình không đi làm buổi sáng được, tôi bệnh 10 ngày rồi vẫn không giảm 🇻🇳 | 🇨🇳 我想我不会做早上,我病了10天,仍然不减少 | ⏯ |
| Tôi muốn đưa anh đến ăn tối 🇻🇳 | 🇨🇳 我想带你去吃饭 | ⏯ |
| Có lẽ tôi nghĩ quá nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 也许我想得太多了! | ⏯ |
| Bạn muốn uống loại nào hả 🇻🇳 | 🇨🇳 你想怎么喝 | ⏯ |
| Bạn muốn ăn gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你想吃什么 | ⏯ |
| Bạn bạn muốn ăn món gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你想吃什么 | ⏯ |
| 你是怎么想 🇻🇳 | 🇨🇳 · | ⏯ |
| Anh không còn nhớ em 🇻🇳 | 🇨🇳 你不记得我了 | ⏯ |
| Bạn nghĩ gì 🇻🇳 | 🇨🇳 你觉得怎么样 | ⏯ |
| Chứ bạn thích theo cách nào 🇻🇳 | 🇨🇳 你觉得怎么样 | ⏯ |
| Tôi phải đi làm bạn không buồn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 我得去,你不难过 | ⏯ |
| Ờ tôi muốn tui dắt bạn đi ăn sáng 🇻🇳 | 🇨🇳 我想带你去吃早餐 | ⏯ |
| Mấy hôm nữa em phải đi rồi có sợ không 🇻🇳 | 🇨🇳 有一天我不得不去害怕 | ⏯ |
| Gracias y a tu tambien pero soy triste sin ti.Te amo mi novia❤ 🇨🇳 | 🇪🇸 Gracias y a tu a tu y ala de soja triste sin ti.Te amo mi novia❤ | ⏯ |
| 除此以外 🇨🇳 | 🇪🇸 Además | ⏯ |
| 还可以,之前偶尔去 🇨🇳 | 🇪🇸 Además, antes de ir de vez en cuando | ⏯ |
| 挺好玩儿的,加上就好了,哎呀,我肚子饿了,有没有饭吃呀 🇨🇳 | 🇪🇸 Muy juguetón, además de muy bien, por desgracia, tengo hambre, ¿hay comida para comer | ⏯ |
| 老公,你除了喝亚洲的中国人玩过,还和别人玩过吗 🇨🇳 | 🇪🇸 Esposo, ¿alguna vez has jugado con alguien más además de beber chino de Asia | ⏯ |