你可以去找找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
我可以去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I go find you | ⏯ |
那我去找你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you | ⏯ |
可以找你吗 🇨🇳 | 🇫🇷 Je peux te trouver | ⏯ |
以后可以找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you later | ⏯ |
等下我就去找你 可以吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Aku akan menemukan Anda ketika saya menunggu, oke | ⏯ |
那我现在去找你可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So Im going to find you now, can I | ⏯ |
我可以来找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I come to you | ⏯ |
我可以来找你吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đến với anh không | ⏯ |
你可以找一找 🇨🇳 | 🇬🇧 You can look for it | ⏯ |
可以找到吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể tìm thấy nó | ⏯ |
下班之后我可以去找你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find you after work | ⏯ |
我去越南再找你玩可以吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể đi đến Việt Nam và chơi với bạn một lần nữa | ⏯ |
那你带我去找银行,可以吗 🇨🇳 | 🇰🇷 그럼 당신은 은행에 나를 데려 갈거야, 당신은 할 것인가 | ⏯ |
你可以去找导游拿 🇨🇳 | 🇷🇺 Вы можете пойти получить руководство | ⏯ |
星期五可以去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 You can be found on Friday | ⏯ |
我可以去百盛找你 🇨🇳 | 🇬🇧 I can go to Parkson to find you | ⏯ |
你可以去找你的客人 🇨🇳 | 🇮🇩 Anda dapat pergi mencari tamu Anda | ⏯ |
我们可以自己去找吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we find it ourselves | ⏯ |